Có 1 kết quả:
次第 cì dì ㄘˋ ㄉㄧˋ
phồn & giản thể
Từ điển Trung-Anh
(1) order
(2) sequence
(3) one after another
(2) sequence
(3) one after another
Một số bài thơ có sử dụng
Bình luận 0
phồn & giản thể
Từ điển Trung-Anh
Một số bài thơ có sử dụng
Bình luận 0